Tin mới
So sánh Honor 200 với Honor 100: Điều chỉnh nhẹ, mang tính chất làm mới hơn là thiết bị kế nhiệm
Tuần trước, Honor đã ra mắt loạt điện thoại thông minh dòng Honor 200. Dòng sản phẩm này bao gồm hai thiết bị là Honor 200 và 200 Pro, nối tiếp dòng Honor 100 ra mắt vào tháng 11 năm ngoái.
Thiết kế & hiển thị:
So với mẫu năm ngoái, Honor đã thực hiện những thay đổi tối thiểu về thiết kế trên Honor 200. Điểm khác biệt duy nhất mà bạn sẽ nhận thấy là hình dạng của cụm đảo camera mới có hình bầu dục, khá giống với mẫu Honor 100 Pro.
Ở mặt trước, thiết bị có màn hình OLED 6,7 inch, độ phân giải 2.664×1.200px với tốc độ làm mới 120Hz, làm mờ tần số cao 3840Hz và khả năng tái tạo 1,07 tỷ màu khác nhau.
Tất cả các thông số kỹ thuật này đều giống với mẫu Honor 100 trước đó với điểm khác biệt duy nhất là độ sáng tối đa của màn hình đã tăng từ 2.600 nit lên 4.000 nit. Lưu ý: độ sáng này chỉ có thể đạt được khi hiển thị nội dung HDR.
Hiệu suất & pin:
Honor 200 trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 7 Gen 3 tương tự như thiết bị tiền nhiệm. Bộ xử lý tầm trung này dựa trên tiến trình xử lý 4nm của TSMC và được ghép nối với GPU Adreno 720.
So với hệ thống làm mát buồng hơi sinh học bằng thép không gỉ có diện tích 4.572mm2 trên mẫu trước đó, Honor 200 đi kèm với buồng hơi có diện tích 5.029mm2 được nâng cấp với tổng diện tích tản nhiệt là 34.696mm2.
Pin cũng được nâng cấp nhẹ từ 5.000mAh lên 5.200mAh nhưng sạc nhanh vẫn giữ nguyên ở mức 100W. Ngoài ra, cả hai thiết bị đều sử dụng cùng RAM LPDDR5x và bộ lưu trữ UFS 4.0.
Máy ảnh:
Máy ảnh là một bộ phận khác mà các thiết bị này gần như giống hệt nhau. Tương tự như Honor 100, Honor 200 cũng sử dụng camera chính Sony IMX906 50 megapixel với khẩu độ f/1.95 và OIS cùng với ống kính siêu rộng 12 megapixel. Điểm khác biệt duy nhất là thương hiệu đã bổ sung thêm camera thứ ba ở mặt sau, đó là camera tele 50 MP với khẩu độ f/2.4 với tính năng ổn định hình ảnh quang học và zoom kỹ thuật số lên đến 50x.
Camera trước trên cả hai thiết bị này đều là loại 50MP với khẩu độ f/2.1, có thể quay video 4K ở tốc độ lên tới 30 FPS. Camera chính trên cả hai thiết bị đều có khả năng quay 4K ở tốc độ 30 FPS và quay 1080p ở tốc độ lên tới 60 FPS.
Định giá:
Mặc dù thông số kỹ thuật gần như giống nhau nhưng giá lại tăng nhẹ. Honor 100 ra mắt ở mức giá khởi điểm 8,8 triệu đồng, ngược lại, Honor 200 có giá khởi điểm 9,5 triệu đồng.
STT | Phiên bản | Honor 100 | Honor 200 |
1 | 12 GB RAM+ 256 GB | 8.800.000 | 9.500.000 |
2 | 12 GB RAM+ 512 GB | - | 10.500.000 |
3 | 16 GB RAM+ 256 GB | 9.800.000 | 10.500.000 |
4 | 16 GB RAM+ 512 GB | 10.500.000 | 11.200.000 |
Phần kết luận:
Honor 200 giống một phiên bản làm mới của Honor 100 hơn là một sản phẩm kế nhiệm thực sự. Nó sử dụng phần cứng gần như giống hệt với mẫu trước đó với những sửa đổi tối thiểu. Chỉ số độ sáng tối đa chỉ là con số trên giấy chứ không có gì đáng chú ý trong quá trình sử dụng hàng ngày, và điều tương tự cũng xảy ra với việc tăng kích thước pin 200mAh.
Tuy nhiên, thiết kế được thừa hưởng từ Honor 100 Pro giúp nó trông đẹp hơn và camera tele 50MP gần như là sự bổ sung quan trọng duy nhất.
Minh Hoàng